Có 2 kết quả:

來回來去 lái huí lái qù ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ ㄑㄩˋ来回来去 lái huí lái qù ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) back and forth again and again

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) back and forth again and again